Bảng giá xe Chevrolet mới nhất Tháng 6/2018: Giảm giá nhiều mẫu xe
Tin tức ô tô mới nhất: Phiên bản mới của mẫu bán tải Colorado dùng động cơ 2.5L 4×2 được bổ sung và hầu hết các sản phẩm của GM Việt Nam đều được giảm giá từ 30-80 triệu đồng là những điểm nổi bật trong tháng 6 này.
GM Việt Nam vừa cập nhật bảng giá mới cho các dòng xe bán ra tại thị trường Việt Nam. Trong đó, đáng chú ý là việc đưa về thêm một phiên bản mới của mẫu bán tải Colorado dùng động cơ 2.5L 4×2 và hộp số tự động.
Ngoài ra, trong tháng 6 này hãng xe ô tô Mỹ còn đồng loạt áp dụng giảm giá cho các mẫu xe bán tải Colorado khác như: Spark Dua (giảm 30 triệu đồng), Spark LT, LS (giảm 40 triệu đồng), Aveo LT, LTZ (giảm 60 triệu đồng), Cruze LT, LTZ (giảm 50 triệu đồng), Captiva LTZ (REVV) (giảm 40 triệu đồng); Chevrolet Colorado (giảm từ 30-50 triệu đồng tuỳ phiên bản). Cũng trong tháng 6 này, phiên bản Colorado Centenial đã không còn trong danh mục sản phẩm của GM Việt Nam.
Trong khi đó, cả ba phiên bản của mẫu SUV bảy chỗ Trailblazer vẫn duy trì mức giảm giá tương tự như tháng 5 vừa qua. Cụ thể, Chevrolet Trailblazer vẫn được giảm giá khá nhiều từ 30 – 80 triệu đồng tuỳ từng phiên bản.
Theo báo cáo từ Hiệp hội các nhà sản xuất ôtô Việt Nam (VAMA), nếu chỉ xét về phân khúc SUV 7 chỗ thì “tân binh” Chevrolet Trailblazer nhập khẩu độc chiếm ngôi đầu với 164 chiếc khi mà các mẫu xe nhập khẩu khác đang cạn kiệt nguồn cung. Sự khởi đầu không thể hoàn hảo hơn giúp Chevrolet Trailblazer tạm thời dẫn đầu, và bỏ xa các đối thủ cùng phân khúc như như: ISUZU mu-X (47 chiếc); Mitsubishi Pajero Sport (7 chiếc) và Toyota Fortuner không bán được chiếc nào do vướng phải nghị định về xe nhập khẩu, không có xe về để bán.
Bảng giá các mẫu xe Chevrolet tháng 6/2018:
Mẫu xe |
Phiên bản |
Động cơ Hộp số |
Công suất (Mã lực tại tua vòng/phút) |
Momen xoắn (Nm tại tua vòng/phút) |
Giá bán (triệu đồng) |
Spark |
Duo (Van) |
0.8L-5MT |
51/6000 |
71/4400 |
269 |
LS |
1.2L-5MT |
80/6200 |
108/4600 |
319 |
|
LT |
1.2L-5MT |
80/6200 |
108/4600 |
364 |
|
Aveo |
LT |
1.4L-5MT |
93/6200 |
– |
459 |
LTZ |
1.4L-4AT |
93/6200 |
– |
495 |
|
Cruze |
LT |
1.6L-5MT |
107/6000 |
139/6200 |
589 |
LTZ |
1.8L-6AT |
139/6200 |
176/3800 |
669 |
|
Orlando |
LT |
1.8L-5MT |
140/6200 |
176/3800 |
639 |
LTZ |
1.8L-6AT |
140/6200 |
176/3800 |
699 |
|
Captiva |
LTZ (REVV) |
2.4L-6AT |
165/5600 |
230/4600 |
879 |
Trax |
– |
1.4L-6AT |
140/6000 |
200/4900 |
679 |
Colorado |
LT 4×2 MT |
Diesel 2.5L-6MT |
161/3600 |
380/2000 |
624 |
LT 4×4 MT |
Diesel 2.5L-6MT |
161/3600 |
380/2000 |
649 |
|
LT 4×2 AT |
Diesel 2.5L-6AT |
181 / 3600 |
440/2000 |
651 |
|
LTZ 4×4 |
Diesel 2.8L-6AT |
197/3600 |
500/2000 |
809 |
|
LTZ 4×4 High Country |
Diesel 2.8L-6AT |
197/3600 |
500/2000 |
839 |
|
Trailbazer |
LT 4×2 MT |
Diesel 2.5L-6MT |
161/3600 |
380/2000 |
859 |
LT 4×2 AT |
Diesel 2.5L-6AT |
180/3600 |
440/2000 |
898 |
|
LTZ 4×4 |
Diesel 2.5L-6AT |
180/3600 |
440/2000 |
– |
|
LTZ 4×4 2.8L |
Diesel 2.8L-6AT |
197/3600 |
500/2000 |
995 |